Có 2 kết quả:
共謀 gòng móu ㄍㄨㄥˋ ㄇㄡˊ • 共谋 gòng móu ㄍㄨㄥˋ ㄇㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scheme together
(2) to conspire
(3) joint plan
(4) conspiracy
(2) to conspire
(3) joint plan
(4) conspiracy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scheme together
(2) to conspire
(3) joint plan
(4) conspiracy
(2) to conspire
(3) joint plan
(4) conspiracy
Bình luận 0