Có 2 kết quả:

共謀 gòng móu ㄍㄨㄥˋ ㄇㄡˊ共谋 gòng móu ㄍㄨㄥˋ ㄇㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to scheme together
(2) to conspire
(3) joint plan
(4) conspiracy

Từ điển Trung-Anh

(1) to scheme together
(2) to conspire
(3) joint plan
(4) conspiracy